Có 2 kết quả:

联诵 lián sòng ㄌㄧㄢˊ ㄙㄨㄥˋ聯誦 lián sòng ㄌㄧㄢˊ ㄙㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

liaison (in phonetics) (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

liaison (in phonetics) (loanword)

Bình luận 0